Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 56

Tổng hợp Từ vựng N1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 56

551 . ひいては

Từ điển Nhật – Nhật : ある事だけにとどまらず、さらに進んで。それが原因となって、その結果。

Nghĩa tiếng Việt : không chỉ … mà còn

Ví dụ :

自分のため、ひいては家族全体のために頑張ろう: hãy cố gắng không chỉ vì bản thân mà còn vì toàn thể gia đình

552 . ひかえる

Từ điển Nhật – Nhật : 度を越さないように、分量・度数などを少なめにおさえる。節制する。

Nghĩa tiếng Việt : kiềm chế, chế ngự

Ví dụ :

甘いものをひかえる : kiềm chế đồ ngọt

553 . 悲観(ひかん)

Từ điển Nhật – Nhật : 物事が思うようにならないため失望すること

Nghĩa tiếng Việt : bi quan

Ví dụ :

将来を悲観する: bi quan về tương lai

554 . 日頃(ひごろ)

Từ điển Nhật – Nhật : ふだん

Nghĩa tiếng Việt : thông thường, hàng ngày

Ví dụ :

日頃感じていること: cảm giác hàng ngày

555 . ひそか

Từ điển Nhật – Nhật : 人に知られないように物事をするさま

Nghĩa tiếng Việt : thầm kín

Ví dụ :

ひそかに計画する: lên kế hoạch thầm kín

556 . 浸す(ひたす)

Từ điển Nhật – Nhật : 水にひたす。つける。

Nghĩa tiếng Việt : nhúng vào

Ví dụ :

ぬるま を 張った 洗面器 に 足を 浸す:nhúng chân vào chậu nước ấm

557 . ひたすら

Từ điển Nhật – Nhật : のことだけに意を用いるさま

Nghĩa tiếng Việt : hoàn toàn, sốt sắng

Ví dụ :

彼は ひたすら研究 に 専念した。:Anh ta tập trung hoàn toàn vào việc nghiên cứu

558 . ひっかく

Từ điển Nhật – Nhật : つめや先のとがったもので強くかく

Nghĩa tiếng Việt : cào

Ví dụ :

猫にひっかれる: bị mèo cào

559 . 必修(ひっしゅう)

Từ điển Nhật – Nhật : 必ず学び修めなければならないこと

Nghĩa tiếng Việt : cần phải học

Ví dụ :

必修科目: học phần bắt buộc

560 . びっしょり

Từ điển Nhật – Nhật : ひどくぬれるさま

Nghĩa tiếng Việt : ướt sũng, ướt đẫm

Ví dụ :

びっしょり(と)汗をかく: ra mồ hôi ướt sũng

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 56. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *