Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 50

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng N1 ngày 1

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 50

491 . 抜け出す(ぬけだす)

Từ điển Nhật – Nhật : こっそりその場を離れて外へ出る

Nghĩa tiếng Việt : rút lui, thoát khỏi

Ví dụ :

会の 途中で 抜け すchuồn giữa cuộc họp .

492 . (ね)

Từ điển Nhật – Nhật : こえ

Nghĩa tiếng Việt : tiếng

Ví dụ :

本音:tiếng lòng

493 . 音色(ねいろ)

Từ điển Nhật – Nhật : 音のもつ感じ

Nghĩa tiếng Việt : thanh điệu âm sắc

Ví dụ :

ピアノの音色:thanh điệu âm sắc của đàn piano

494 . 値打ち(ねうち)

Từ điển Nhật – Nhật : その物や事柄がもっている価値

Nghĩa tiếng Việt : giá trị

Ví dụ :

値打ちのある本: cuốn sách có giá trị

495 . ねじれる

Từ điển Nhật – Nhật : 細長いものが、くねり曲がる

Nghĩa tiếng Việt : bẻ cong

Ví dụ :

釘がねじれる: đinh bị bẻ cong

496 . ねたむ

Từ điển Nhật – Nhật : 他人が自分よりすぐれている状態をうらやましく思って憎む

Nghĩa tiếng Việt : ghen tức

Ví dụ :

同僚の昇進をねたむ: ghen tức với sự thăng tiến của đồng nghiệp

497 . ねだる

Từ điển Nhật – Nhật : 甘えたり、無理に頼んだりしてほしいものを請い求める

Nghĩa tiếng Việt : nài nỉ

Ví dụ :

おもちゃをねだる: nài nỉ đồ chơi

498 . ねびき

Từ điển Nhật – Nhật : 定価よりも安くすること

Nghĩa tiếng Việt : giảm giá

Ví dụ :

デパートの食品売場はよる8時になると値引きする:Ở quầy đồ ăn cửa trung tâm thương mại, cứ đến 8 giờ tối là giảm giá.

499 . 根回し(ねまわし)

Từ điển Nhật – Nhật : 交渉や会議などで、事をうまく運ぶために、あらかじめ手を打っておくこと

Nghĩa tiếng Việt : chuẩn bị

Ví dụ :

席の根回し: chuẩn bị chỗ ngồi

500 . 練る(ねる)

Từ điển Nhật – Nhật : 熱を加えて、むらのないようにこね固める

Nghĩa tiếng Việt : nhào nặn

Ví dụ :

パン用 の 粉を 練る:nhào bột làm bánh mì .

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 50. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *