Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 59

Tổng hợp Từ vựng N1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 59

581 . 復旧(ふっきゅう)

Từ điển Nhật – Nhật : 壊れたり、傷んだりしたものを、もとの状態にすること

Nghĩa tiếng Việt : khôi phục, trùng tu

Ví dụ :

復旧工事 : công việc khôi phục

582 . 物資(ぶっし)

Từ điển Nhật – Nhật : 人間の生活や活動のために必要な品物・資材。また、資源。

Nghĩa tiếng Việt : vật tư

Ví dụ :

救援物資: vật tư cứu trợ

583 . 不当(ふとう)

Từ điển Nhật – Nhật : 正当・適当でないこと。道理に合わないこと

Nghĩa tiếng Việt : không thỏa đáng

Ví dụ :

不当な手段: phương pháp không thỏa đáng

584 . 無難(ぶなん)

Từ điển Nhật – Nhật : 危険のないこと

Nghĩa tiếng Việt : an toàn, vô sự

Ví dụ :

毎日無難 に 暮らしていま:ngày ngày bình yên vô sự .

585 . 普遍(ふへん)

Từ điển Nhật – Nhật : 全体に広く行き渡ること

Nghĩa tiếng Việt : phổ biến

Ví dụ :

普遍公式: công thức phổ biến

586 . 踏まえる(ふまえる)

Từ điển Nhật – Nhật : 判断のよりどころにする。根拠とする

Nghĩa tiếng Việt : dựa trên

Ví dụ :

経験を踏まえた助言: lời khuyên dựa trên kinh nghiệm

587 . 踏み込む(ふみこむ)

Từ điển Nhật – Nhật : 一段と深く物事の核心にせまる

Nghĩa tiếng Việt : sâu bên trong

Ví dụ :

一歩踏み込んで論じる: bàn vào sâu thêm một bước nữa

588 . ふらふら

Từ điển Nhật – Nhật : 揺れ動いて安定しないさま

Nghĩa tiếng Việt : lảo đảo

Ví dụ :

悪路でハンドルがふらふらする: vì đường xấu nên tay lái lảo đảo

589 . ぶらぶら

Từ điển Nhật – Nhật : あてもなくのんびり歩きまわるさま

Nghĩa tiếng Việt : đung đưa

Ví dụ :

近所をぶらぶら(と)散歩する: đung đưa đi dạo gần nhà

590 . ふり

Từ điển Nhật – Nhật : 動作の仕方。 様子

Nghĩa tiếng Việt : giả vờ

Ví dụ :

知らないふりをする: giả vờ không biết

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 59. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *