Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 42

Tổng hợp Từ vựng N1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 42

411 . 手際(てぎわ)

Từ điển Nhật – Nhật : 物事を処理する要領・腕前

Nghĩa tiếng Việt : tay nghề

Ví dụ :

みごとな手際だ : tay nghề đẹp mắt

412 . でくわす

Từ điển Nhật – Nhật : 偶然に出会う

Nghĩa tiếng Việt : tình cờ gặp

Ví dụ :

事故にでくわす: tình cờ gặp phải tai nạn

413 . 手順(てじゅん)

Từ điển Nhật – Nhật : 物事をする順序

Nghĩa tiếng Việt : trình tự

Ví dụ :

仕事の手順を確認する : xác nhận trình tự công việc

414 . 手近(てぢか)

Từ điển Nhật – Nhật : 手が届くほど近くにあること。すぐそばにあること

Nghĩa tiếng Việt : trong tay, trong tầm tay

Ví dụ :

手近にある物で間に合わせる: hoàn thành kịp thời bằng những thứ có trong tay

415 . てっきり

Từ điển Nhật – Nhật : きっと

Nghĩa tiếng Việt : chắc chắn

Ví dụ :

今日はてっきり(と)晴れると思ったのに : vậy mà đã nghĩ hôm nay trời hôm nay chắc chắn sẽ đẹp

416 . 徹する(てっする)

Từ điển Nhật – Nhật : 全部の時間を経過してある時点に至る

Nghĩa tiếng Việt : thâu, xuyên (đêm)

Ví dụ :

夜を徹して語り合う : trò chuyện thâu đêm

417 . 出直し(でなおし)

Từ điển Nhật – Nhật : 出直すこと

Nghĩa tiếng Việt : điều chỉnh lại

Ví dụ :

原点にもどって出直しする : điều chỉnh trở về lại điểm ban đầu

418 . 手配(てはい)

Từ điển Nhật – Nhật : 物事に先だって役割や段取りを決めたり、必要な物を用意したりすること

Nghĩa tiếng Việt : bố trí

Ví dụ :

ハイヤーを手配する : bố trí xe cho thuê

419 . 手はず(てはず)

Từ điển Nhật – Nhật : 物事をする際に、前もって決める手順

Nghĩa tiếng Việt : đã chuẩn bị, đã lên kế hoạch

Ví dụ :

出発の手筈を整える : đã lên kế hoạch xuất phát

420 . 手本(てほん)

Từ điển Nhật – Nhật : 見習うべき物事

Nghĩa tiếng Việt : làm mẫu, làm gương

Ví dụ :

子どもの 手本となるような 良い いをする:Trở thành tấm gương tốt cho cho con trẻ

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 42. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *