Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 23

Từ vựng N1 ngày 1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 23

221 . 好意(こうい)

Từ điển Nhật – Nhật : その人にいだく親しみや好ましく思う気持ち

Nghĩa tiếng Việt : có thiện ý, hảo ý

Ví dụ :

誰もが好意をもつ人柄 : tính cách mà ai cũng có thiện cảm

222 . 好況(こうきょう)

Từ điển Nhật – Nhật : 景気のよいこと

Nghĩa tiếng Việt : tình trạng kinh tế tốt

Ví dụ :

好況時代が来た : thời đại phồn vinh đã tới rồi

223 . こうこうと

Từ điển Nhật – Nhật : きらきらと光っているさま

Nghĩa tiếng Việt : tỏa sáng lấp lánh

Ví dụ :

ライトがこうこうとついてる : đèn điện sáng lấp lánh

224 . 控除(こうじょ)

Từ điển Nhật – Nhật : 金銭・数量などを差し引くこと

Nghĩa tiếng Việt : khấu trừ, cắt giảm

Ví dụ :

医療費が控除される : phí y tế được khấu trứ

225 . 高尚(こうしょう)

Từ điển Nhật – Nhật : 学問・技芸・言行などの程度が高く上品なこと

Nghĩa tiếng Việt : tao nhã, lịch sự

Ví dụ :

高尚な趣味 : thú vui tao nhã

226 . 光沢(こうたく)

Từ điển Nhật – Nhật : 光の反射による、物の表面の輝き

Nghĩa tiếng Việt : bề mặt bóng loáng

Ví dụ :

磨いて光沢を出す : mài bóng loáng

227 . 巧妙(こうみょう)

Từ điển Nhật – Nhật : 非常に巧みであること

Nghĩa tiếng Việt : cực kỳ tinh xảo, tinh vi

Ví dụ :

巧妙な手口 : hành vi phạm tội cực tinh vi

228 . 小柄(こがら)

Từ điển Nhật – Nhật : 体格が普通より小さいこと

Nghĩa tiếng Việt : nhỏ hơn mức thông thường.

Ví dụ :

小柄な女性 : cô gái thấp bé (hơn so với người bình thường)

229 . 個々(ここ)

Từ điển Nhật – Nhật : いくつかあるうちの一つ一つ

Nghĩa tiếng Việt : từng cái một trong nhiều cái

Ví dụ :

個々に責任をもつ : mang trách nhiệm đối với từng người

230 . 心地(ここち)

Từ điển Nhật – Nhật : 気持ちがいい

Nghĩa tiếng Việt : cảm giác thoải mái

Ví dụ :

心地よさそうに眠る : ngủ trông có vẻ thoải mái

 Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 23. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *