Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật N1

Từ vựng N1 ngày 30

Tổng hợp Từ vựng N1

Chào các bạn, trong chuyên mục Từ vựng N1 lần này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn lần lượt các từ vựng tiếng Nhật N1 – thuộc chương trình thuộc chương trình luyện thi N1 JLPT. Mỗi bài sẽ có khoảng 10 từ để các bạn có thể học đều đặn trong 3 tháng.

Từ vựng tiếng Nhật N1 ngày 30

291 . 下取り(したどり)

Từ điển Nhật – Nhật : 商品の代金の一部に当てるものとして、購入した客から古くなった同種の品物を引き取ること

Nghĩa tiếng Việt : trao đổi cũ lấy mới

Ví dụ :

車を下取りに出す: đổi xe cũ lấy mới

292 . 下火(したび)

Từ điển Nhật – Nhật : 火勢が衰えること

Nghĩa tiếng Việt : trong tầm kiểm soát

Ví dụ :

山火事が下火になる: cháy rừng nằm trong tầm kiểm soát

293 . シック

Từ điển Nhật – Nhật : いきで上品なさま。 趣味がよく, 洗練されているさま

Nghĩa tiếng Việt : sang trọng lịch sự

Ví dụ :

シックな服装: áo quần sang trọng

294 . じっくり

Từ điển Nhật – Nhật : 落ち着いて、また、念入りに物事をするさま

Nghĩa tiếng Việt : kĩ lưỡng

Ví dụ :

じっくり考える: suy nghĩ kĩ lưỡng

295 . しつけ

Từ điển Nhật – Nhật : 儀作法をその人の身につくように教え込むこと

Nghĩa tiếng Việt : được giáo dục, có đào tạo

Ví dụ :

しつけがいい : có giáo dục tốt

296 . しとやか

Từ điển Nhật – Nhật : 性質や動作がもの静かで上品であるさま

Nghĩa tiếng Việt : mềm mại, nhã nhặn

Ví dụ :

しとやかな女性: người phụ nữ nhã nhặn

297 . しなびる

Từ điển Nhật – Nhật : 水分が失われて、張りのない縮んだ状態になる

Nghĩa tiếng Việt : héo

Ví dụ :

野菜がしなびる : rau héo

298 . しなやか

Từ điển Nhật – Nhật : 弾力があってよくしなうさま

Nghĩa tiếng Việt : dẻo dai

Ví dụ :

しなやかな足腰: dẻo dai từ cổ đến chân

299 . しのぐ

Từ điển Nhật – Nhật : 能力・程度などが他のものを追い抜いて上に出る。他よりまさる

Nghĩa tiếng Việt : áp đảo

Ví dụ :

前作をしのぐ傑作: kiệt tác áp đảo các tác phẩm trước

300 . 渋い(しぶい)

Từ điển Nhật – Nhật :  渋柿を食べたときなどの、舌がしびれるような味である

Nghĩa tiếng Việt : vị chát

Ví dụ :

渋いお茶:trà chát

Trên đây là danh sách 10 Từ vựng N1 ngày 30. Nếu có từ nào chưa rõ nghĩa hoặc không đúng hoặc không sát nghĩa, các bạn vui lòng comment phía dưới bài viết, Tự học tiếng Nhật online sẽ kiểm tra và sửa chữa lại để có được danh sách chuẩn nhất.

Bài tiếp theo mời các bạn xem tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

31 thoughts on “Từ vựng N1 – Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1

  • danh sách từ này không sắp xếp theo trình từ bài trong sách Shinkanzen phải ko b? m xem trong sách các từ ở bài 1 thấy ko giống ở đây lắm.

    Reply
    • lâu rồi mình cũng ko nhớ rõ là bộ nào, nhưng mình nhớ hồi đó mình học bộ shinkanzen kèm soumatome 🙂

      Reply
  • Chỗ 「この先不通」nghĩa là phía trước là đường cụt ấy bạn

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *